配線
はいせん
「PHỐI TUYẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Dây điện, đi dây, nối dây (điện)
配線
を
間違
えないように
注意
して
キット
を
組
み
立
てた。
Tôi đã chế tạo bộ công cụ cẩn thận để không mắc lỗi trong hệ thống dây điện.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 配線
Bảng chia động từ của 配線
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 配線する/はいせんする |
Quá khứ (た) | 配線した |
Phủ định (未然) | 配線しない |
Lịch sự (丁寧) | 配線します |
te (て) | 配線して |
Khả năng (可能) | 配線できる |
Thụ động (受身) | 配線される |
Sai khiến (使役) | 配線させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 配線すられる |
Điều kiện (条件) | 配線すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 配線しろ |
Ý chí (意向) | 配線しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 配線するな |