Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酒機嫌
さかきげん ささきげん さけきげん
tâm trạng khi uống rượu
嫌酒剤 いやしゅざい
chất chống cồn
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
不機嫌 ふきげん
không phấn khởi; không vui; dỗi hờn; hờn dỗi
ご機嫌 ごきげん
sức khỏe
御機嫌 ごきげん
thú vị; trong một tâm trạng tốt; trong rượu cao
上機嫌 じょうきげん
tâm trạng vui vẻ, phấn chấn
機嫌気褄 きげんきづま
Tính khí, tâm trạng
機嫌取り きげんとり
lấy lòng, nịnh hót
「TỬU KI HIỀM」
Đăng nhập để xem giải thích