Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酒毒
しゅどく さけどく
sự ngộ độc rượu
毒酒 どくしゅ
rượu độc
お酒を中毒する おさけをちゅうどくする
nghiện rượu.
毒 どく
độc hại; có hại
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
以毒制毒 いどくせいどく
lấy độc trị độc
毒毒しい どくどくしい
độc, có chất độc
毒男 どくお
kẻ thất bại, kẻ lập dị
「TỬU ĐỘC」
Đăng nhập để xem giải thích