Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酒蒸し
さかむし
sự hấp bằng rượu
蒸留酒 じょうりゅうしゅ
rượu mạnh, rượu có độ cồn cao (loại rượu được chưng cất)
蒸し蒸し むしむし
ẩm ướt và nóng
蒸し むし
sự hấp, sự chưng
酒浸し さけびたし さかびたし
ngâm rượu
蒸し餅 むしもち
steamed mochi
蕪蒸し かぶらむし
Món hấp với củ cải bào trên phi lê cá trắng
飯蒸し いいむし
cơm mochi phủ cá (hoặc thức ăn khác) và hấp
蒸し魚 むしざかな むしさかな
cá hấp.
「TỬU CHƯNG」
Đăng nhập để xem giải thích