Kết quả tra cứu 酸化マグネシウム
Các từ liên quan tới 酸化マグネシウム
酸化マグネシウム
さんかマグネシウム
◆ Magie oxit (một oxit của magie, còn gọi là mag frit; công thức: mgo)
☆ Danh từ
◆ Magnesium oxide (MgO), magnesia
Đăng nhập để xem giải thích
さんかマグネシウム
Đăng nhập để xem giải thích