Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
醗酵
はっこう
Sự lên men.
発酵 はっこう
lên men
酵素 こうそ
enzim; mốc.
酵母 こうぼ
men; men nở
酵素と補酵素 こうそとおぎなえこうそ
enzym và coenzyme
フラボ酵素 フラボこうそ
một hợp chất gồm protein kết hợp hoặc với FAD hoặc với FMN (gọi là các Flavin)
発酵病 はっこうびょう
bệnh lên men
発酵素 はっこうそ はっこうす
cái men; cái để lên men.
銅酵母 あかがねこうぼ
men đồng
「DIẾU」
Đăng nhập để xem giải thích