Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重し石
おもしいし おもしせき
ném đá vào những trọng lượng trên (về) những vỏ dưa chua - bồn
重石 おもし
ném đá vào những trọng lượng trên (về) dưa chua - những vỏ bồn
重晶石 じゅうしょうせき
barit (một khoáng vật chứa bari sunfat)
鉄重石 てつじゅうせき
ferberite (chất kết dính sắt của chuỗi dung dịch rắn wolframite mangan - sắt)
灰重石 かいじゅうせき はいおもし
(khoáng chất) Silic
重石(おもし) おもし(おもし)
cục nặng (một loại vật nặng được sử dụng để cố định hoặc cân bằng một vật khác, hoặc được đặt lên trên các cấu trúc, rào chắn, hoặc các đối tượng khác để ngăn chặn chuyển động không mong muốn)
重重しい おもおもしい
thường xuyên; chân thành; vô cùng; nghiêm túc; phần mộ; đáng kính
重し おもし
trọng lượng
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
「TRỌNG THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích