Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重炭酸塩
じゅうたんさんえん
hợp chất hóa học bicacbonat
炭酸塩 たんさんえん たんさんしお
(hóa học) cacbonat
重炭酸ソーダ じゅうたんさんソーダ じゅうたんさんそーだ
thuốc muối (sodium bicarbonate)
重炭酸ナトリウム じゅうたんさんナトリウム
banking soda (Tên thường gọi của natri bicacbonat )
重炭酸曹達 じゅうたんさんそうだ
thuốc muối (Natri bicacbonat)
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
炭酸 たんさん タンサン
axít cácbonic, nước có ga
塩酸 えんさん
axít HCl; hydrochloric acid
塩素酸塩 えんそさんえん えんそさんしお
anion clorat (có công thức ClO₃⁻)
「TRỌNG THÁN TOAN DIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích