Kết quả tra cứu 重複する
Các từ liên quan tới 重複する
重複する
じゅうふく ちょうふく
「TRỌNG PHỨC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Trùng lặp; lặp lại.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 重複する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 重複する/じゅうふくする |
Quá khứ (た) | 重複した |
Phủ định (未然) | 重複しない |
Lịch sự (丁寧) | 重複します |
te (て) | 重複して |
Khả năng (可能) | 重複できる |
Thụ động (受身) | 重複される |
Sai khiến (使役) | 重複させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 重複すられる |
Điều kiện (条件) | 重複すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 重複しろ |
Ý chí (意向) | 重複しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 重複するな |