Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重重にも
じゅうじゅうにも
lặp đi lặp lại nhiều lần
重重に じゅうじゅうに
vô cùng
重々にも じゅうじゅうにも
幾重にも いくえにも
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
重々に じゅうじゅうに
重 じゅう え
lần; tầng
最も重要 もっともじゅうよう
quan trọng nhất
重重しい おもおもしい
thường xuyên; chân thành; vô cùng; nghiêm túc; phần mộ; đáng kính
「TRỌNG TRỌNG」
Đăng nhập để xem giải thích