Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野放しにする
のばなしにする
tự tung tự tác
野放し のばなし
nuôi thả rông (gia cầm,gia súc)
虎を野に放つ とらをやにはなつ とらをのにはなつ
thả hổ về rừng
野放図 のほうず
tự cho mình là trung tâm
野に下る やにくだる のにくだる
để rời bỏ dịch vụ chính phủ
野に在る やにある のにある
để trong đối lập; để trong cuộc sống riêng tư
豪放粗野 ごうほうそや
táo bạo và thô tục
野に隠れる やにかくれる のにかくれる
để rời bỏ từ dịch vụ công cộng
放ったらかしにする ほったらかしにする
bỏ mặc ai đó
Đăng nhập để xem giải thích