Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野狐
のぎつね やこ
cáo hoang
野狐禅 やこぜん
triết học Thiền tự phong, chủ nghĩa khoa học, say mê Thiền
狐 きつね けつね きつ キツネ
cáo; chồn
狐猿 きつねざる キツネザル
vượn cáo.
狐矢 きつねや
stray arrow
狐薊 きつねあざみ キツネアザミ
Hemisteptia lyrata
赤狐 あかぎつね アカギツネ
cáo đỏ
子狐 こぎつね
Con cáo con
袋狐 ふくろぎつね フクロギツネ
cáo túi đuôi chổi
「DÃ HỒ」
Đăng nhập để xem giải thích