Kết quả tra cứu 量刑
Các từ liên quan tới 量刑
量刑
りょうけい
「LƯỢNG HÌNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Xác định mức độ trừng phạt trong phạm vi hình phạt của tòa án; sự định giá (của) một trường hợp
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 量刑
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 量刑する/りょうけいする |
Quá khứ (た) | 量刑した |
Phủ định (未然) | 量刑しない |
Lịch sự (丁寧) | 量刑します |
te (て) | 量刑して |
Khả năng (可能) | 量刑できる |
Thụ động (受身) | 量刑される |
Sai khiến (使役) | 量刑させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 量刑すられる |
Điều kiện (条件) | 量刑すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 量刑しろ |
Ý chí (意向) | 量刑しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 量刑するな |