Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
量目
りょうめ はかりめ
làm nặng thêm
量目不足 りょうめふそく
giao thiếu.
重量証明書量目証明 じゅうりょうしょうめいしょりょうもくしょうめい
giấy chứng nhận trọng lượng.
目分量 めぶんりょう
ước lượng bằng mắt
肉の目方を量る にくのめかたをはかる
cân riêng phần thịt không thôi
量 りょう
khối lượng
お目目 おめめ
mắt
線量当量 せんりょうとうりょう
liều tương đương (đại lượng dùng để đánh giá liều bức xạ trong một tổ chức mô hoặc cơ quan của cơ thể người)
目 もく め
con mắt
「LƯỢNG MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích