Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金属板
きんぞくばん
đĩa kim loại
実験研究用金属板 じっけんけんきゅうようきんぞくばん
tấm kim loại dùng trong thí nghiệm
板金 ばんきん いたがね
bản kim loại mỏng.
金属 きんぞく
kim khí
板金工 ばんきんこう
thợ làm bảng hiệu.
板金屋 ばんきんや
thợ hàn chì
板金鋏 ばんきんはさみ
kéo cắt kim loại
金看板 きんかんばん
khẩu hiệu, (Ê, cốt) tiếng hô xung trận
板金鎧 ばんきんよろい
áo giáp kim loại tấm
「KIM CHÚC BẢN」
Đăng nhập để xem giải thích