Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金石文
きんせきぶん かねいしぶん
chữ khắc trên đá và kim loại
石文 いしぶん
ném đá vào tượng đài mang một chữ khắc
金石 きんせき かねいし
chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
金文 きんぶん
chữ khắc bằng đồng của Trung Quốc, loại chữ được sử dụng trên các đồ vật bằng kim loại, đặc biệt là ở Trung Quốc trong các triều đại Yin và Zhou
石刻文 せっこくぶん
stone inscription, epigraphy
金紅石 きんこうせき
rutile (một loại khoáng vật gồm chủ yếu là titan dioxide, TiO₂)
青金石 せいきんせき
đá Lapis Lazuli
金石学 きんせきがく かねいしまなぶ
khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
金緑石 きんりょくせき
chrysoberyl (một loại khoáng vật nhôm beryli có công thức hóa học BeAl₂O₄)
「KIM THẠCH VĂN」
Đăng nhập để xem giải thích