Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金色堂
こんじきどう きんいろどう
Konjikido (tên một ngôi chùa)
金堂 こんどう
Phật điện chính (nơi tôn nghiêm, đại sảnh)
金色 きんいろ こんじき
màu vàng; sắc vàng.
赤金色 あかがねいろ
Màu đồng
鬱金色 うこんいろ うこんしょく
màu vàng; màu vàng nghệ
金色ジャッカル きんいろジャッカル
chó rừng lông vàng
黄金色 こがねいろ おうごんしょく
bằng vàng; màu vàng
金赤色 きんあかいろ きむあかいろ
đỏ đồng đỏ có màu
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
「KIM SẮC ĐƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích