Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金融担当大臣
きんゆうたんとうだいじん
bộ trưởng phụ trách các vấn đề tài chính
金融担当相 きんゆうたんとうしょう
特命担当大臣 とくめいたんとうだいじん
Minister of State for Special Missions, Minister of State for Science and Technology Policy
金融当局 きんゆうとうきょく
uy quyền tài chính
規制改革担当大臣 きせいかいかくたんとうだいじん
Bộ trưởng Phụ trách cải cách hành chính (của Nhật Bản)
船底抵当担保金融 せんていていとうたんぽきんゆう
cho vay cầm tàu.
郵政民営化担当大臣 ゆうせいみんえいかたんとうだいじん
Bộ trưởng Tư nhân hóa ngành Bưu chính
内閣府特命担当大臣 ないかくふとくめいたんとうだいじん
Bộ trưởng đặc nhiệm
抵当付金融 ていとうつききんゆう
cho vay cầm hàng.
Đăng nhập để xem giải thích