Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金魚屋
きんぎょや
người bán cá cảnh (cá vàng)
魚屋 さかなや
chợ cá; người buôn cá; cửa hàng cá.
金魚 きんぎょ
cá vàng
金魚藻 きんぎょも
cây rong đuôi chó cứng (loài thực vật có hoa trong họ Ceratophyllaceae)
金魚鉢 きんぎょばち
chậu cá vàng; chậu cá cảnh
金魚草 きんぎょそう
(thực vật học) Antirrhinum majus - một loài thực vật có hoa trong chi Mõm chó, họ Mã đề
金券屋 きんけんや
cửa hàng nơi người ta có thể mua và bán phiếu quà tặng, phiếu giảm giá...
板金屋 ばんきんや
thợ hàn chì
金物屋 かなものや
phần cứng cất giữ hoặc nhà phân phối
「KIM NGƯ ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích