Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
釣り堀
つりぼり
ao câu cá.
釣堀 つりぼり
ao cá.
根堀り葉堀り ねほりはほり
sự kỹ càng; sự thấu đáo; sự cẩn thận.
堀割り ほりわり
kênh đào; thủy đạo; đào hào
芋堀り いもほり いもほりり
sự đào khoai; kẻ quê mùa
穴堀り あなほり
đào hố
堀り鼠 ほりねずみ ホリネズミ ほりりねずみ
chuột túi, chuột nang
堀切り ほりきり
man-made water channel (e.g. round a castle), artificial trench, moat
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
「ĐIẾU QUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích