Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鈍黄色
にぶきいろ
Màu vàng xỉn
鈍色 にびいろ
Màu xám; màu lông chuột.
黄色 きいろ こうしょく おうしょく
màu vàng
黄色色素 きいろしきそ
hợp chất hóa học Pigment Yellow
黄赤色 おうせきしょく
màu đỏ vàng, màu đỏ tươi
黄色人 おうしょくじん
Người da vàng
黄色虫 きいろちゅう
scarab nhô ra
黄色腫 おうしょくしゅ
u vàng ở da (bệnh da liễu)
黄蘗色 きはだいろ
màu vàng tươi
「ĐỘN HOÀNG SẮC」
Đăng nhập để xem giải thích