Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄刺
てっさ
sashimi cá nóc
有刺鉄線 ゆうしてっせん
dây thép gai
寸鉄人を刺す すんてつひとをさす
to make a cutting remark, to stab someone with a short blade
刺刺 とげとげ
chọc tức
刺 し とげ
gai góc; mảnh vụn; xương sống; cắn những từ
刺刺しい とげとげしい
sắc bén; thô nhám; đau nhức; có gai; dễ gắt gỏng
鉄 てつ
sắt thép
刺魚 とげうお
cá gai (họ Gasterosteidae)
刺々 とげとげ トゲトゲ
gay gắt, khắc nghiệt, keo kiệt
「THIẾT THỨ」
Đăng nhập để xem giải thích