Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄網
てつもう
lưới sắt
鉄道網 てつどうもう
mạng lưới đường sắt
鉄条網 てつじょうもう
dây thép gai; hàng rào dây thép gai
網 あみ もう
chài
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
鉄 てつ
sắt thép
網猟 あみりょう
săn bằng lưới
網地 あみじ
vải lưới
「THIẾT VÕNG」
Đăng nhập để xem giải thích