Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄骨建築用金物
てっこつけんちくようきんもの
phụ kiện xây dựng cho công trình bằng khung thép
建築金物 けんちくかなもの
phụ kiện kim loại trong xây dựng
建築物 けんちくぶつ
toà nhà
建築用 けんちくよう
Sử dụng trong ngành xây dựng.
建築用テープ けんちくようテープ
băng dính xây dựng
建築用パイプ けんちくようパイプ
ống dùng trong xây dựng
建築用コンパス けんちくようコンパス
compa kỹ thuật
木造建築用座金 もくぞうけんちくようざがね
long đền cho công trình xây dựng bằng gỗ
建築 けんちく
kiến trúc
Đăng nhập để xem giải thích