Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉛室法
えんしつほう なまりしつほう
dẫn dắt quá trình buồng (phòng, hộp)
ウラン鉛法 ウランなまりほう
phương pháp dẫn uranium
鉛
chì
鉛 なまり
室 むろ しつ
gian phòng.
無鉛 むえん
không chứa chì (dầu xăng)
鉛酢 えんさく
giấm chì
鉛鉱 えんこう なまりこう
một sự dẫn đào mỏ; dẫn dắt những tiền đặt
鉛製 えんせい なまりせい
bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì, nặng nề
「DUYÊN THẤT PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích