Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉢の開いた頭
はちのひらいたあたま
cái đầu suy tôn căn hộ
頭の鉢 あたまのはち
phần phẳng trên đỉnh của hộp sọ
開頭術 かいとうじゅつ
giải phẫu sọ
鉢の木 はちのき
cây trồng trong chậu
鉢の花 はちのはな
ra hoa trong một cái bình
開巻劈頭 かいかんへきとう
ở phần đầu của cuốn sách, đầu câu chuyện lời nói đầu, đầu câu chuyện
頭のいい あたまのいい あたまのよい
thông minh, sáng dạ
鉢 はち
bát to
頭の弱い あたまのよわい
ngu dốt, đờ đẫn
Đăng nhập để xem giải thích