Kết quả tra cứu 鉢巻
Các từ liên quan tới 鉢巻
鉢巻
はちまき
「BÁT QUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Băng buộc đầu
頭痛鉢巻
Giải băng quấn khi đau đầu
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 鉢巻
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鉢巻する/はちまきする |
Quá khứ (た) | 鉢巻した |
Phủ định (未然) | 鉢巻しない |
Lịch sự (丁寧) | 鉢巻します |
te (て) | 鉢巻して |
Khả năng (可能) | 鉢巻できる |
Thụ động (受身) | 鉢巻される |
Sai khiến (使役) | 鉢巻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鉢巻すられる |
Điều kiện (条件) | 鉢巻すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鉢巻しろ |
Ý chí (意向) | 鉢巻しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鉢巻するな |