Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銀白色
ぎんはくしょく
màu trắng bạc
銀色 ぎんいろ
màu bạc; bạc
白銀 はくぎん
óng ánh như bạc; bạc trắng
白色 はくしょく
màu trắng.
色白 いろじろ
nước da trắng trẻo
銀染色 ぎんせんしょく
nhuộm bạc (silver staining)
銀色の ぎんいろの
bàng bạc.
銀灰色 ぎんかいしょく
mạ bạc màu xám
純白色 じゅんぱくいろ じゅんぱくしょく
màu trắng tinh khiết
「NGÂN BẠCH SẮC」
Đăng nhập để xem giải thích