Kết quả tra cứu 銀行融資
Các từ liên quan tới 銀行融資
銀行融資
ぎんこうゆうし
「NGÂN HÀNH DUNG TƯ」
☆ Danh từ
◆ Khoản vay ngân hàng.+ Để chỉ bất cứ khoản ứng trước nào của ngân hàng, nhung có sự phân biệt trong việc cho vay của ngân hàng giữa điều kiện MỨC THẤU CHI và điều kiện cho vay.
Đăng nhập để xem giải thích