Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鋤簾
じょれん
cây tre (có quai kéo dài) sàng lọc đã sàng trái đất hoặc cát
鋤 すき
đào bằng mai; cái cày
簾 すだれ
màn ảnh tre; cây mây làm mù
雪鋤 ゆきすき
công cụ dọn tuyết, cào tuyết
唐鋤 からすき
cái cày
鋤鍬 すきくわ すきとくわ
nông cụ
鋤く すく
cày, cuốc
鋤骨 じょこつ
xương lá mía (ở mũi)
板簾 いたすだれ
Venetian blind
「LIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích