Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鋸草
のこぎりそう ノコギリソウ のこくさ
cỏ thi
西洋鋸草 せいようのこぎりそう セイヨウノコギリソウ
vạn diệp hay còn gọi cúc vạn diệp, cỏ thi, dương kỳ
鋸 のこぎり
cưa.
鋸鱏 のこぎりえい ノコギリエイ
cá đao răng nhọn
鋸筋 きょきん
Cơ liên sườn
鎖鋸 くさりのこ
máy cưa
弓鋸 ゆみのこ
cưa sắt
金鋸 かねのこぎり きむのこ
cái cưa kim loại, cưa bằng cưa kim loại
鋸盤 のこぎりばん のこばん
「CỨ THẢO」
Đăng nhập để xem giải thích