Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
錠前破り
じょうまえやぶり
việc phá khóa, cạy khóa
錠前 じょうまえ
thanh chắn cửa; khoá.
錠前屋 じょうまえや
thợ khoá
錠前や じょうまえや
thợ nguội.
破産寸前 はさんすんぜん
Sắp phá sản,chuẩn bị phá sản
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc
錠
khóa
破り やぶり
có ra khỏi từ; tránh khỏi
チェーン錠/ワイヤー錠 チェーンじょう/ワイヤーじょう
Khóa xích/khóa dây
「ĐĨNH TIỀN PHÁ」
Đăng nhập để xem giải thích