Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍋敷き
なべしき
cái để đặt nồi lên trên cho bớt nóng/đỡ mòn đáy nồi.
鍋敷
miếng lót nồi
敷き じき しき
trải, lót, đệm
鍋焼き なべやき
Một loại lẩu bao gồm thịt, cá, rau, súp miso
焼き鍋 やきなべ
cooking pot (for roasting, broiling, etc.)
敷き皮 しきがわ
đế trong
敷き革 しきかわ
鉄敷き かなしきき
cái đe
中敷き なかじき
lớp trung gian.
「OA PHU」
Đăng nhập để xem giải thích