鎌を掛ける
かまをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Mánh khóe người nào đó vào trong việc kể sự thật
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 鎌を掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鎌を掛ける/かまをかけるる |
Quá khứ (た) | 鎌を掛けた |
Phủ định (未然) | 鎌を掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 鎌を掛けます |
te (て) | 鎌を掛けて |
Khả năng (可能) | 鎌を掛けられる |
Thụ động (受身) | 鎌を掛けられる |
Sai khiến (使役) | 鎌を掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鎌を掛けられる |
Điều kiện (条件) | 鎌を掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 鎌を掛けいろ |
Ý chí (意向) | 鎌を掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鎌を掛けるな |