Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鎌状
かまじょう
hình lưỡi liềm
鎌状赤血球 かまじょうせきけっきゅう
hồng cầu lưỡi liềm
抗鎌状貧血剤 こうかまじょうひんけつざい
thuốc ngừa thiếu máu hồng cầu hình liềm
鎌状赤血球病 かまじょうせっけっきゅう
thiếu máu hồng cầu
鎌状赤血球症 かまじょうせっけっきゅうしょう
bệnh hồng cầu lưỡi liềm
鎌状赤血球貧血 かまじょうせっけっきゅうひんけつ
鎌状赤血球傾向 かまじょうせっけつきゅうけいこう
thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm
鎌 かま
liềm.
草鎌 くさがま
liềm cỏ
「LIÊM TRẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích