Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鐘撞
かねつき
reo (của) một cái chuông
鐘撞堂 かねつきどう
tháp chuông, bat
撞く つく
đánh, thúc, huých (bằng khủyu tay)
撞木 しゅもく
cái chuông làm bằng gỗ đập mạnh
撞着 どうちゃく
sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự cãi lại
撞球 どうきゅう
trò chơi bi, a
鐘 かね
chuông.
撞木杖 しゅもくづえ
những cái nạng
撞木鮫 しゅもくざめ シュモクザメ しゅもくさめ
cá mập đầu búa
「CHUNG」
Đăng nhập để xem giải thích