Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長尺物貨物
ちょうしゃくものかもつ
hàng quá dài.
長尺物 ちょうしゃくもの
長尺重量貨物 ちょうしゃくじゅうりょうかもつ
hàng quá dài quá nặng.
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
生物貨物 せいぶつかもつ
hàng động vật sống.
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
長物 ちょうぶつ ながもの
vật dài; thứ vô ích, vật vô dụng
ドラム貨物 どらむかもつ
hàng đóng thùng tròn.
貨物箱 かもつばこ
hộp đựng hàng hóa
Đăng nhập để xem giải thích