Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長長
ながなが
dài (lâu)
長長しい ながながしい
dài
長 ちょう なが おさ
コック長 コックちょう
đầu bếp trưởng
板長 いたちょう
bếp trưởng
鞘長 さやなが サヤナガ
Loligo bleekeri (chi mực một lá chứa loài đơn Heterololigo bleekeri)
長エピサイクロイド ちょーエピサイクロイド
xicloit duỗi
長巻 ながまき ちょうまき
polearm với lưỡi thanh gươm
長穴 ながあな
Hình rãnh then
「TRƯỜNG TRƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích