Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
門を開ける
もんをあける
mở cổng
開門 かいもん
門戸を開く もんこをひらく
mở cửa
鍵を開ける かぎをあける
mở khóa.
口を開ける くちをあける
há miệng
間を開ける まをあける あいだをあける
để lại một khoảng trống
蓋を開ける ふたをあける
mở nắp
道を開ける みちをあける
khai đạo
穴を開ける あなをあける
Tạo một cái lỗ ví dụ như đào lỗ, đục lỗ, v.v.
Đăng nhập để xem giải thích