Kết quả tra cứu 門戸を閉ざす
Các từ liên quan tới 門戸を閉ざす
門戸を閉ざす
もんこをとざす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Đóng cửa chính (cửa ra vào; không giao tiếp với bên ngoài
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 門戸を閉ざす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 門戸を閉ざす/もんこをとざすす |
Quá khứ (た) | 門戸を閉ざした |
Phủ định (未然) | 門戸を閉ざさない |
Lịch sự (丁寧) | 門戸を閉ざします |
te (て) | 門戸を閉ざして |
Khả năng (可能) | 門戸を閉ざせる |
Thụ động (受身) | 門戸を閉ざされる |
Sai khiến (使役) | 門戸を閉ざさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 門戸を閉ざす |
Điều kiện (条件) | 門戸を閉ざせば |
Mệnh lệnh (命令) | 門戸を閉ざせ |
Ý chí (意向) | 門戸を閉ざそう |
Cấm chỉ(禁止) | 門戸を閉ざすな |