Kết quả tra cứu 門松
Các từ liên quan tới 門松
門松
かどまつ
「MÔN TÙNG」
☆ Danh từ
◆ Cây nêu ngày Tết
今日日本人
は
門松
の
飾
りにお
金
を
使
わない。
Ngày nay người Nhật không bỏ tiền vào việc trang trí cây nêu ngày Tết nữa.
◆ Cây thông trang trí ngày tết
門松
を
立
てる
Trồng một cây thông trang trí ngày Tết .
Đăng nhập để xem giải thích