Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閃電
せんでん
tia chớp
閃光電球 せんこうでんきゅう
bóng điện loé sáng
電光一閃 でんこういっせん
紫電一閃 しでんいっせん
flash of lightning, flash of a sword, brandishing a sword
閃光 せんこう
tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh; tia phản chiếu
閃く ひらめく
lóe sáng (của chớp); lập lòe; bập bùng (của ánh lửa)
閃き ひらめき
sáng loáng; lóe sáng; sự sáng suốt
一閃 いっせん
một tia sáng loé lên
閃光灯 せんこうとう
ánh sáng phát ra từ ngọn hải đăng vào ban đêm (phát ra một tia sáng duy nhất để chỉ cho tàu hoặc máy bay biết vị trí của đất liền, điểm nguy hiểm)
「THIỂM ĐIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích