閉眼
へいがん
「BẾ NHÃN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ngủ
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 閉眼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閉眼する/へいがんする |
Quá khứ (た) | 閉眼した |
Phủ định (未然) | 閉眼しない |
Lịch sự (丁寧) | 閉眼します |
te (て) | 閉眼して |
Khả năng (可能) | 閉眼できる |
Thụ động (受身) | 閉眼される |
Sai khiến (使役) | 閉眼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閉眼すられる |
Điều kiện (条件) | 閉眼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 閉眼しろ |
Ý chí (意向) | 閉眼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 閉眼するな |