Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開票結果
かいひょうけっか
những kết quả (của) sự đếm lá phiếu
投票結果 とうひょうけっか
kết quả bỏ phiếu
展開結果 てんかいけっか
kết quả mở rộng
開票 かいひょう
sự kiểm phiếu; việc mở hòm phiếu
投開票 とうかいひょう
bỏ phiếu và kiểm phiếu
開票率 かいひょうりつ
phần trăm (của) những lá phiếu đếm cho đến lúc này
開票所 かいひょうじょ かいひょうしょ
chỗ đếm lá phiếu (gói hàng)
結果 けっか
kết cuộc
開票速報 かいひょうそくほう
báo cáo nhanh kết quả kiểm phiếu
「KHAI PHIẾU KẾT QUẢ」
Đăng nhập để xem giải thích