Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開閉橋
かいへいきょう
cầu quay.
開閉 かいへい
sự đóng và mở; đóng mở
開閉器 かいへいき
công tắc
開閉機 かいへいき
rào chắn ngang đường ray
跳開橋 ちょうかいきょう
cầu cất; cầu kéo; cầu nâng
開け閉て あけたて
sự đóng mở (cửa)
開け閉め あけしめ
sự đóng mở
平行開閉形 へいこうかいへいかたち
hình dạng mở đóng song song
樹脂開閉形 じゅしかいへいかたち
kiểu mở đóng bằng nhựa
「KHAI BẾ KIỀU」
Đăng nhập để xem giải thích