Kết quả tra cứu 間を置く
Các từ liên quan tới 間を置く
間を置く
まをおく あいだをおく
「GIAN TRÍ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
◆ Khựng lại, chững lại
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 間を置く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 間を置く/まをおくく |
Quá khứ (た) | 間を置いた |
Phủ định (未然) | 間を置かない |
Lịch sự (丁寧) | 間を置きます |
te (て) | 間を置いて |
Khả năng (可能) | 間を置ける |
Thụ động (受身) | 間を置かれる |
Sai khiến (使役) | 間を置かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 間を置く |
Điều kiện (条件) | 間を置けば |
Mệnh lệnh (命令) | 間を置け |
Ý chí (意向) | 間を置こう |
Cấm chỉ(禁止) | 間を置くな |