Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間欠跛行
かんけつはこー
đau cách hồi ic (intermittent claudication)
跛行 はこう ひこう
đi khập khiễng; sự không cân bằng; bất lợi tiến triển
跛行色 はこーしょく
tình hình bất lợi tiến triển
跛行婚 はこうこん
cuộc hôn nhân được công nhận là hợp lệ ở một quốc gia nhưng bị vô hiệu hoặc ly dị ở một quốc gia khác
跛行景気 はこうけいき
kinh tế lốm đốm bùng nổ
間欠 かんけつ
tình trạng gián đoạn; tình trạng lúc có lúc không
跛 びっこ ちんば あしなえ
làm què quặt; người tàn phế
間欠的 かんけつてき
gián đoạn
間欠熱 かんけつねつ
sốt từng cơn
「GIAN KHIẾM HÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích