Kết quả tra cứu 闇を透かす
Các từ liên quan tới 闇を透かす
闇を透かす
やみをすかす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Nhìn vào bóng tối
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 闇を透かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 闇を透かす/やみをすかすす |
Quá khứ (た) | 闇を透かした |
Phủ định (未然) | 闇を透かさない |
Lịch sự (丁寧) | 闇を透かします |
te (て) | 闇を透かして |
Khả năng (可能) | 闇を透かせる |
Thụ động (受身) | 闇を透かされる |
Sai khiến (使役) | 闇を透かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 闇を透かす |
Điều kiện (条件) | 闇を透かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 闇を透かせ |
Ý chí (意向) | 闇を透かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 闇を透かすな |