Kết quả tra cứu 闇打ち
Các từ liên quan tới 闇打ち
闇打ち
やみうち
「ÁM ĐẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tấn công ở dưới vỏ (của) bóng tối
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 闇打ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 闇打ちする/やみうちする |
Quá khứ (た) | 闇打ちした |
Phủ định (未然) | 闇打ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 闇打ちします |
te (て) | 闇打ちして |
Khả năng (可能) | 闇打ちできる |
Thụ động (受身) | 闇打ちされる |
Sai khiến (使役) | 闇打ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 闇打ちすられる |
Điều kiện (条件) | 闇打ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 闇打ちしろ |
Ý chí (意向) | 闇打ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 闇打ちするな |