Kết quả tra cứu 闘争
Các từ liên quan tới 闘争
闘争
とうそう
「ĐẤU TRANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Đấu tranh
アパルトヘイト
に
対
する
闘争
Đấu tranh chống lại nạn phân biệt chủng tộc ở Nam Phi .
イデオロギー的闘争
Đấu tranh về hệ tư tưởng
〜
間
の
激
しい
政治闘争
Đấu tranh chính trị ác liệt giữa ~
◆ Sự đấu tranh
従業員
は
賃上
げ
闘争
に
入
った。
Nhân viên đấu tranh đòi tăng lương.
◆ Trận mạc
◆ Tranh đấu.
闘争
は
満足
の
行
ったことに
和解
に
終
わった。
Cuộc đấu tranh đã kết thúc trong một sự dàn xếp ổn thỏa.
闘争的
な
示威運動
Cuộc biểu dương lực lượng mang tính đấu tranh .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 闘争
Từ trái nghĩa của 闘争
Bảng chia động từ của 闘争
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 闘争する/とうそうする |
Quá khứ (た) | 闘争した |
Phủ định (未然) | 闘争しない |
Lịch sự (丁寧) | 闘争します |
te (て) | 闘争して |
Khả năng (可能) | 闘争できる |
Thụ động (受身) | 闘争される |
Sai khiến (使役) | 闘争させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 闘争すられる |
Điều kiện (条件) | 闘争すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 闘争しろ |
Ý chí (意向) | 闘争しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 闘争するな |